Có 3 kết quả:
拳击 quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ • 拳擊 quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ • 醛基 quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
đấm nhau, đấm bốc, đánh quyền Anh
Từ điển Trung-Anh
boxing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đấm nhau, đấm bốc, đánh quyền Anh
Từ điển Trung-Anh
boxing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aldehyde group -COH
Bình luận 0