Có 3 kết quả:

拳击 quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ拳擊 quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ醛基 quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ

1/3

Từ điển phổ thông

đấm nhau, đấm bốc, đánh quyền Anh

Từ điển Trung-Anh

boxing

Từ điển phổ thông

đấm nhau, đấm bốc, đánh quyền Anh

Từ điển Trung-Anh

boxing

quán jī ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

aldehyde group -COH